Characters remaining: 500/500
Translation

divided up

Academic
Friendly

Từ "divided up" trong tiếng Anh một cụm động từ (phrasal verb) được hình thành từ động từ "divide" (chia) giới từ "up". Nghĩa chính của "divided up" được chia thành nhiều phần, thường theo một kế hoạch hay mục đích cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc phân chia tài sản, công việc, hoặc trách nhiệm giữa nhiều người hoặc nhiều phần khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Phân nghĩa: Khi nói một cái đó "divided up", tức là đã được chia ra thành nhiều phần nhỏ hơn. Các phần này có thể bằng nhau hoặc không bằng nhau, tùy thuộc vào bối cảnh.
  • Cách sử dụng: Cụm từ này thường đi kèm với một tân ngữ để chỉ cái được chia.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • "The cake was divided up into eight equal slices." (Bánh đã được chia thành tám miếng bằng nhau.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The responsibilities for the project were divided up among the team members to ensure efficiency." (Trách nhiệm cho dự án đã được chia ra giữa các thành viên trong nhóm để đảm bảo hiệu quả.)
  3. Trong ngữ cảnh tài chính:

    • "The profits from the business were divided up according to each partner's investment." (Lợi nhuận từ doanh nghiệp đã được chia ra theo tỷ lệ đầu của mỗi đối tác.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Divide" (chia), "Divided" (đã chia), "Division" (sự chia).
  • Từ gần giống: "Split" (chia tách), "Allocate" (phân bổ).
  • Từ đồng nghĩa: "Share" (chia sẻ), "Distribute" (phân phát).
Idioms các cụm động từ liên quan:
  • "Split the difference": Chia đôi sự chênh lệch (thường sử dụng khi thương lượng).
  • "Share the load": Chia sẻ gánh nặng (để làm giảm bớt trách nhiệm cho một người).
Lưu ý:

Khi sử dụng "divided up", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định cách chia số lượng phần được chia ra. có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh, nhưng đều liên quan đến việc phân chia một cái đó thành nhiều phần nhỏ hơn.

Adjective
  1. được phân chia ra thành nhiều phần (thường bằng nhau) theo một kế hoạch hay mục đích nào đó

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "divided up"